Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极乐世界

Pinyin: jí lè shì jiè

Meanings: Thế giới cực lạc (cõi Tây Phương Cực Lạc trong Phật giáo), Pure Land (Western Paradise in Buddhism), 佛教指阿弥陀佛居住的地方。[又]泛指幸福安乐的地方。[出处]《阿弥陀经》“从是西方,过十万亿佛土,有世界名曰极乐。”[例]细观此景,与我大唐何异!所为~,诚此之谓也。——明·吴承恩《西游记》第八十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 及, 木, 乐, 世, 介, 田

Chinese meaning: 佛教指阿弥陀佛居住的地方。[又]泛指幸福安乐的地方。[出处]《阿弥陀经》“从是西方,过十万亿佛土,有世界名曰极乐。”[例]细观此景,与我大唐何异!所为~,诚此之谓也。——明·吴承恩《西游记》第八十八回。

Grammar: Danh từ chỉ khái niệm tôn giáo, thường dùng trong ngữ cảnh Phật giáo.

Example: 佛教徒希望往生极乐世界。

Example pinyin: fó jiào tú xī wàng wǎng shēng jí lè shì jiè 。

Tiếng Việt: Phật tử hy vọng được tái sinh vào thế giới cực lạc.

极乐世界
jí lè shì jiè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế giới cực lạc (cõi Tây Phương Cực Lạc trong Phật giáo)

Pure Land (Western Paradise in Buddhism)

佛教指阿弥陀佛居住的地方。[又]泛指幸福安乐的地方。[出处]《阿弥陀经》“从是西方,过十万亿佛土,有世界名曰极乐。”[例]细观此景,与我大唐何异!所为~,诚此之谓也。——明·吴承恩《西游记》第八十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极乐世界 (jí lè shì jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung