Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来去分明

Pinyin: lái qù fēn míng

Meanings: Rạch ròi, rõ ràng trong mọi việc., Clear and distinct in everything., 形容手续清楚或为人在财物方面不含糊。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 来, 厶, 土, 八, 刀, 日, 月

Chinese meaning: 形容手续清楚或为人在财物方面不含糊。

Grammar: Dùng để mô tả tính cách cẩn thận, rõ ràng trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 他做事一向来去分明。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng lái qù fēn míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn rạch ròi, rõ ràng.

来去分明
lái qù fēn míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạch ròi, rõ ràng trong mọi việc.

Clear and distinct in everything.

形容手续清楚或为人在财物方面不含糊。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来去分明 (lái qù fēn míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung