Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极图

Pinyin: jí tú

Meanings: Biểu đồ cực (dùng trong toán học hoặc vật lý), Polar diagram (used in mathematics or physics), ①极坐标中的图形。[例]用极坐标表示从某点向某些方向(或一切方向)上某个量的大小(即量作为方向的函数)的作图法;例如方向图、辐射图。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 及, 木, 冬, 囗

Chinese meaning: ①极坐标中的图形。[例]用极坐标表示从某点向某些方向(或一切方向)上某个量的大小(即量作为方向的函数)的作图法;例如方向图、辐射图。

Grammar: Danh từ chuyên ngành khoa học, thường xuất hiện trong tài liệu học thuật.

Example: 我们用极图分析数据。

Example pinyin: wǒ men yòng jí tú fēn xī shù jù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dùng biểu đồ cực để phân tích dữ liệu.

极图
jí tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu đồ cực (dùng trong toán học hoặc vật lý)

Polar diagram (used in mathematics or physics)

极坐标中的图形。用极坐标表示从某点向某些方向(或一切方向)上某个量的大小(即量作为方向的函数)的作图法;例如方向图、辐射图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极图 (jí tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung