Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极天蟠地

Pinyin: jí tiān pán dì

Meanings: Mô tả phạm vi rộng lớn của trời đất, Describes the vast expanse of heaven and earth, 指充塞天地之间。[出处]语出《礼记·乐记》“及夫礼乐之极乎天而蟠乎地,行乎阴阳而通乎鬼神。”[例]非天下之至明,其孰能与于此?~之礼,周旋揖让之规,百神于是会昌,二仪以之同节。——唐杨炯《大唐益州大都督府新都县学先圣庙堂碑文序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 及, 木, 一, 大, 番, 虫, 也, 土

Chinese meaning: 指充塞天地之间。[出处]语出《礼记·乐记》“及夫礼乐之极乎天而蟠乎地,行乎阴阳而通乎鬼神。”[例]非天下之至明,其孰能与于此?~之礼,周旋揖让之规,百神于是会昌,二仪以之同节。——唐杨炯《大唐益州大都督府新都县学先圣庙堂碑文序》。

Grammar: Thành ngữ, mang tính hình tượng cao và ít gặp trong đời sống hàng ngày.

Example: 这片大地极天蟠地,让人叹为观止。

Example pinyin: zhè piàn dà dì jí tiān pán dì , ràng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Miền đất này mênh mông trời đất, khiến người ta phải kinh ngạc.

极天蟠地
jí tiān pán dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả phạm vi rộng lớn của trời đất

Describes the vast expanse of heaven and earth

指充塞天地之间。[出处]语出《礼记·乐记》“及夫礼乐之极乎天而蟠乎地,行乎阴阳而通乎鬼神。”[例]非天下之至明,其孰能与于此?~之礼,周旋揖让之规,百神于是会昌,二仪以之同节。——唐杨炯《大唐益州大都督府新都县学先圣庙堂碑文序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极天蟠地 (jí tiān pán dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung