Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极天罔地
Pinyin: jí tiān wǎng dì
Meanings: Chỉ không gian bao la vô tận, trời đất mênh mông, Refers to the vast and boundless space, sky and earth are immense, 指遍天下。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十一回“听哀告,听哀告!贱躯流落谁知道,谁知道!极天罔地,罪恶难分颠倒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 及, 木, 一, 大, 冂, 也, 土
Chinese meaning: 指遍天下。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十一回“听哀告,听哀告!贱躯流落谁知道,谁知道!极天罔地,罪恶难分颠倒。”
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên rộng lớn.
Example: 极天罔地,令人感到自身的渺小。
Example pinyin: jí tiān wǎng dì , lìng rén gǎn dào zì shēn de miǎo xiǎo 。
Tiếng Việt: Vũ trụ bao la khiến con người cảm thấy sự nhỏ bé của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ không gian bao la vô tận, trời đất mênh mông
Nghĩa phụ
English
Refers to the vast and boundless space, sky and earth are immense
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遍天下。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十一回“听哀告,听哀告!贱躯流落谁知道,谁知道!极天罔地,罪恶难分颠倒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế