Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来势汹汹
Pinyin: lái shì xiōng xiōng
Meanings: Khí thế đến rất mạnh mẽ và dữ dội., Coming with a strong and fierce momentum., 动作或事物到来的气势很厉害。[例]洪水虽然来势汹汹,但我们的抗洪工程安然无恙。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 来, 力, 执, 凶, 氵
Chinese meaning: 动作或事物到来的气势很厉害。[例]洪水虽然来势汹汹,但我们的抗洪工程安然无恙。
Grammar: Dùng để mô tả một sự việc, hiện tượng hoặc người nào đó xuất hiện với vẻ ngoài mạnh mẽ và đáng sợ.
Example: 暴风雨来势汹汹。
Example pinyin: bào fēng yǔ lái shì xiōng xiōng 。
Tiếng Việt: Cơn bão đến với khí thế dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế đến rất mạnh mẽ và dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Coming with a strong and fierce momentum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动作或事物到来的气势很厉害。[例]洪水虽然来势汹汹,但我们的抗洪工程安然无恙。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế