Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21031 đến 21060 của 28922 tổng từ

wèng
Cái vại, cái chum (dụng cụ chứa nước hoặ...
léi
Bình rượu lớn, bình lễ nghi thời cổ đại
Lò nấu, lò luyện kim hay đun nấu
网吧
wǎng ba
Quán cà phê internet, nơi cung cấp dịch ...
网页
wǎng yè
Trang web, một phần của website hiển thị...
wǎng
Không, chẳng, vô ích.
hǎn
Hiếm, ít khi
luó
Lưới, mạng lưới dùng để bắt chim, cá.
罗刹
luó chà
Tên gọi một loại quỷ dữ trong thần thoại...
罗勒
luó lè
Một loại cây gia vị thường dùng trong nấ...
罗圈儿揖
luó quān er yī
Kiểu vái chào truyền thống của Trung Quố...
罗布
luó bù
Tên của một vùng đất nổi tiếng ở Tân Cươ...
罗拜
luó bài
Vái lạy theo cách truyền thống của Trung...
罗掘一空
luó jué yī kōng
Tìm kiếm khắp mọi nơi cho đến khi không ...
罗掘俱穷
luó jué jù qióng
Đã tìm kiếm hết sức nhưng vẫn rơi vào cả...
罗敷有夫
luó fū yǒu fū
Nàng La Phu đã có chồng, ám chỉ một ngườ...
罗汉
luó hàn
A-la-hán, một vị tu hành đạt được giác n...
罗织
luó zhī
Dệt thành mạng lưới, hoặc gài bẫy ai đó ...
Lưới bắt thú rừng, lưới săn bắn
Phạt, trừng phạt
Lưới đánh cá lớn
gāng
Chòm sao Bắc Đẩu, biểu tượng trong đạo g...
罢休
bà xiū
Ngừng lại, bỏ cuộc, kết thúc một việc gì...
zhào
Vật bao phủ, che đậy; bao phủ
zuì
Tội lỗi, tội ác
罪恶
zuì è
Tội ác, hành động xấu xa
罪恶
zuì''è
Tội ác, điều xấu xa nghiêm trọng
罪恶
zuì'è
Tội ác, điều xấu xa nghiêm trọng
zhì
Đặt, để
置疑
zhì yí
Đặt nghi vấn, nghi ngờ

Hiển thị 21031 đến 21060 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...