Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21031 đến 21060 của 28899 tổng từ

罗织
luó zhī
Dệt thành mạng lưới, hoặc gài bẫy ai đó ...
Lưới bắt thú rừng, lưới săn bắn
Phạt, trừng phạt
Lưới đánh cá lớn
gāng
Chòm sao Bắc Đẩu, biểu tượng trong đạo g...
罢休
bà xiū
Ngừng lại, bỏ cuộc, thôi không làm nữa
zhào
Vật che phủ, hoặc hành động che phủ.
zuì
Tội lỗi, hành vi sai trái bị pháp luật t...
罪恶
zuì'è
Tội ác, điều xấu xa nghiêm trọng
zhì
Đặt, để
置疑
zhì yí
Đặt nghi vấn, nghi ngờ
置若罔闻
zhì ruò wǎng wén
Bỏ ngoài tai, làm như không nghe thấy
置评
zhì píng
Đưa ra nhận xét, bình luận
置诸高阁
zhì zhū gāo gé
Để đó không sử dụng, bỏ xó
置身事外
zhì shēn shì wài
Đứng ngoài cuộc, không liên quan
置辩
zhì biàn
Đưa ra lý lẽ để biện hộ
置锥之地
zhì zhuī zhī dì
Chỗ để đặt đầu mũi kim (ý nói nơi ở nhỏ ...
shǔ
Cơ quan, sở, văn phòng
署理
shǔ lǐ
Thay mặt phụ trách, tạm quyền
罹患
lí huàn
Bị mắc bệnh, nhiễm bệnh
罹祸
lí huò
Gặp tai họa, gặp rủi ro lớn
罹难
lí nàn
Gặp phải tai nạn hoặc thảm họa dẫn đến t...
yǐng
Một loại túi lưới nhỏ dùng để đựng đồ
Ngựa buộc, ngựa bị giữ lại
美人迟暮
měi rén chí mù
Người đẹp đến tuổi già, ám chỉ sắc đẹp k...
美人香草
měi rén xiāng cǎo
Người đẹp và cỏ thơm, tượng trưng cho cá...
美声唱法
měi shēng chàng fǎ
Phương pháp hát Bel Canto, kỹ thuật hát ...
美学
měi xué
Học thuyết nghiên cứu về cái đẹp và nghệ...
美工
měi gōng
Nhân viên thiết kế đồ họa hoặc người làm...
美意
měi yì
Thiện ý, lòng tốt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...