Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罕
Pinyin: hǎn
Meanings: Hiếm, ít khi, Rare; seldom, ①稀少:稀罕。罕见。罕俦(很少与之相比的)。罕世之宝。人迹罕至。*②古代称捕鸟用的长柄小网。*③姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 㓁, 干
Chinese meaning: ①稀少:稀罕。罕见。罕俦(很少与之相比的)。罕世之宝。人迹罕至。*②古代称捕鸟用的长柄小网。*③姓氏。
Hán Việt reading: hãn
Grammar: Dùng như tính từ để mô tả sự hiếm có, hoặc phó từ để chỉ tần suất thấp.
Example: 这种鸟很罕见。
Example pinyin: zhè zhǒng niǎo hěn hǎn jiàn 。
Tiếng Việt: Loài chim này rất hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm, ít khi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hãn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rare; seldom
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀罕。罕见。罕俦(很少与之相比的)。罕世之宝。人迹罕至
古代称捕鸟用的长柄小网
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!