Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗勒
Pinyin: luó lè
Meanings: Một loại cây gia vị thường dùng trong nấu ăn (basil)., A type of herb commonly used in cooking (basil)., ①俗称“矮糠”。一种一年生草本植物,花、叶略带紫色,茎、叶芳香,用作香料或入药。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夕, 罒, 力, 革
Chinese meaning: ①俗称“矮糠”。一种一年生草本植物,花、叶略带紫色,茎、叶芳香,用作香料或入药。
Grammar: Danh từ không đếm được, liên quan đến thực phẩm và gia vị.
Example: 意大利菜常用到罗勒。
Example pinyin: yì dà lì cài cháng yòng dào luó lè 。
Tiếng Việt: Các món ăn Ý thường sử dụng lá húng quế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây gia vị thường dùng trong nấu ăn (basil).
Nghĩa phụ
English
A type of herb commonly used in cooking (basil).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称“矮糠”。一种一年生草本植物,花、叶略带紫色,茎、叶芳香,用作香料或入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!