Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗布
Pinyin: luó bù
Meanings: Tên của một vùng đất nổi tiếng ở Tân Cương, Trung Quốc., Name of a famous region in Xinjiang, China., ①密布;散布。[例]群星罗布。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 13
Radicals: 夕, 罒, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①密布;散布。[例]群星罗布。
Grammar: Danh từ riêng chỉ khu vực địa lý.
Example: 罗布泊是一个神秘的地方。
Example pinyin: luó bù bó shì yí gè shén mì de dì fāng 。
Tiếng Việt: La Bố là một nơi bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một vùng đất nổi tiếng ở Tân Cương, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a famous region in Xinjiang, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密布;散布。群星罗布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!