Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罗敷有夫

Pinyin: luó fū yǒu fū

Meanings: Nàng La Phu đã có chồng, ám chỉ một người phụ nữ đã có gia đình., La Fu already has a husband; implies a married woman., 旧指女子已有丈夫。[出处]汉·无名氏《陌上桑》诗“使君自有妇,罗敷自有夫。”[例]鸳鸯梦好两欢娱,记否罗敷自有夫。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 夕, 罒, 攵, 旉, 月, 𠂇, 二, 人

Chinese meaning: 旧指女子已有丈夫。[出处]汉·无名氏《陌上桑》诗“使君自有妇,罗敷自有夫。”[例]鸳鸯梦好两欢娱,记否罗敷自有夫。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷三。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được sử dụng trong văn chương.

Example: 罗敷有夫,不好再求爱。

Example pinyin: luó fū yǒu fū , bù hǎo zài qiú ài 。

Tiếng Việt: La Phu đã có chồng, không nên cầu hôn nữa.

罗敷有夫
luó fū yǒu fū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nàng La Phu đã có chồng, ám chỉ một người phụ nữ đã có gia đình.

La Fu already has a husband; implies a married woman.

旧指女子已有丈夫。[出处]汉·无名氏《陌上桑》诗“使君自有妇,罗敷自有夫。”[例]鸳鸯梦好两欢娱,记否罗敷自有夫。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

罗敷有夫 (luó fū yǒu fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung