Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罍
Pinyin: léi
Meanings: Bình rượu lớn, bình lễ nghi thời cổ đại, A large wine vessel used in ancient ceremonial rituals., ①酒樽,也可用来盛水。同“櫑”。[例]我姑酌彼金罍。——《诗·周南·卷耳》。[例]皆有罍。——《周礼·春官·司尊彝》。[例]山罍,夏后氏之尊也。——《礼记·明堂位》。疏:“罍,犹云雷也,画有山云之形也。[合]罍洗(大杯,大樽);。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①酒樽,也可用来盛水。同“櫑”。[例]我姑酌彼金罍。——《诗·周南·卷耳》。[例]皆有罍。——《周礼·春官·司尊彝》。[例]山罍,夏后氏之尊也。——《礼记·明堂位》。疏:“罍,犹云雷也,画有山云之形也。[合]罍洗(大杯,大樽);。
Hán Việt reading: lôi
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn hoá cổ xưa, không thông dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 古代的罍用于祭祀。
Example pinyin: gǔ dài de léi yòng yú jì sì 。
Tiếng Việt: Bình lễ nghi thời cổ đại được dùng trong các nghi lễ cúng tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình rượu lớn, bình lễ nghi thời cổ đại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A large wine vessel used in ancient ceremonial rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“罍,犹云雷也,画有山云之形也。罍洗(大杯,大樽);
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!