Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 网吧
Pinyin: wǎng ba
Meanings: Quán cà phê internet, nơi cung cấp dịch vụ truy cập mạng., Internet café, a place providing internet access services.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 冂, 口, 巴
Example: 放了学,他经常去网吧打游戏。
Example pinyin: fàng le xué , tā jīng cháng qù wǎng ba dǎ yóu xì 。
Tiếng Việt: Sau giờ học, anh ấy thường đến quán internet để chơi game.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quán cà phê internet, nơi cung cấp dịch vụ truy cập mạng.
Nghĩa phụ
English
Internet café, a place providing internet access services.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!