Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罗拜

Pinyin: luó bài

Meanings: Vái lạy theo cách truyền thống của Trung Quốc., To perform a traditional Chinese bow., ①罗列而拜。围绕着下拜。[例]相与罗拜而去。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夕, 罒, 一, 丰, 龵

Chinese meaning: ①罗列而拜。围绕着下拜。[例]相与罗拜而去。——清·侯方域《壮悔堂文集》。

Grammar: Động từ mang tính chất nghi thức, văn hóa.

Example: 他对祖先行了罗拜。

Example pinyin: tā duì zǔ xiān xíng le luó bài 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã vái lạy tổ tiên theo phong tục.

罗拜 - luó bài
罗拜
luó bài

📷 Baccaurea ramiflora hoặc nho Miến Điện.

罗拜
luó bài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vái lạy theo cách truyền thống của Trung Quốc.

To perform a traditional Chinese bow.

罗列而拜。围绕着下拜。相与罗拜而去。——清·侯方域《壮悔堂文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...