Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罪恶

Pinyin: zuì''è

Meanings: Tội ác, điều xấu xa nghiêm trọng, Evil, serious wrongdoing

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 罒, 非, 亚, 心

Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng như danh từ chung hoặc riêng

Example: 战争是人类最大的罪恶。

Example pinyin: zhàn zhēng shì rén lèi zuì dà de zuì è 。

Tiếng Việt: Chiến tranh là tội ác lớn nhất của nhân loại.

罪恶
zuì''è
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tội ác, điều xấu xa nghiêm trọng

Evil, serious wrongdoing

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...