Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罗掘俱穷
Pinyin: luó jué jù qióng
Meanings: Đã tìm kiếm hết sức nhưng vẫn rơi vào cảnh cùng cực, khánh kiệt., Searched thoroughly but still fell into extreme poverty., 罗雀掘鼠,而雀鼠已近;比喻无法筹到款项。[例]公司的财务危机已到~的地步,他却仍不轻言放弃。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 夕, 罒, 屈, 扌, 亻, 具, 力, 穴
Chinese meaning: 罗雀掘鼠,而雀鼠已近;比喻无法筹到款项。[例]公司的财务危机已到~的地步,他却仍不轻言放弃。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường miêu tả tình trạng khó khăn cùng cực.
Example: 经过多年的战乱,百姓罗掘俱穷。
Example pinyin: jīng guò duō nián de zhàn luàn , bǎi xìng luó jué jù qióng 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm chiến tranh, dân chúng đã khánh kiệt hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã tìm kiếm hết sức nhưng vẫn rơi vào cảnh cùng cực, khánh kiệt.
Nghĩa phụ
English
Searched thoroughly but still fell into extreme poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罗雀掘鼠,而雀鼠已近;比喻无法筹到款项。[例]公司的财务危机已到~的地步,他却仍不轻言放弃。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế