Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luó

Meanings: Lưới, mạng lưới dùng để bắt chim, cá., Net, mesh used for catching birds or fish., ①英文gross的省音译。十二打为一罗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 夕, 罒

Chinese meaning: ①英文gross的省音译。十二打为一罗。

Hán Việt reading: la

Grammar: Là danh từ chỉ công cụ đánh bắt, thường xuất hiện trong các thành ngữ liên quan đến việc săn bắt.

Example: 他用罗网捕到了很多鱼。

Example pinyin: tā yòng luó wǎng bǔ dào le hěn duō yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng lưới bắt được nhiều cá.

luó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưới, mạng lưới dùng để bắt chim, cá.

la

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Net, mesh used for catching birds or fish.

英文gross的省音译。十二打为一罗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...