Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12481 đến 12510 của 28899 tổng từ

握拳透掌
wò quán tòu zhǎng
Nắm chặt tay đến mức móng tay cắm vào lò...
握拳透爪
wò quán tòu zhǎo
Nắm chặt tay đến mức móng tay đâm xuyên ...
握炭流汤
wò tàn liú tāng
Nắm than đỏ và đổ nước sôi. Biểu thị hàn...
握瑜怀玉
wò yú huái yù
Nắm giữ đá quý và ngọc bích. Chỉ phẩm ch...
握瑜怀瑾
wò yú huái jǐn
Tương tự 握瑜怀玉, chỉ sự sở hữu phẩm hạnh c...
握粟出卜
wò sù chū bǔ
Cầm nắm gạo để đoán vận mệnh. Ý nói một ...
握素怀铅
wò sù huái qiān
Nắm giữ giấy trắng và ôm mực. Chỉ việc c...
chuāi
Đựng trong túi, mang theo bên mình (thườ...
揩拭
kāi shì
Lau chùi, lau sạch.
揩油
kāi yóu
Chiếm tiện nghi, lợi dụng một cách không...
揪出
jiū chū
Kéo ra, lôi ra; chỉ sự phát hiện và xử l...
揪心
jiū xīn
Day dứt, đau lòng, lo lắng đến mức cảm t...
揪心扒肝
jiū xīn bā gān
Rất đau khổ, day dứt đến tận gan ruột, b...
揪揪
jiū jiū
Nhổ, lôi kéo mạnh mẽ (thường dùng khi nh...
揪斗
jiū dòu
Phê phán, đấu tố ai đó gay gắt (trong cá...
揪送
jiū sòng
Kéo và gửi tới (thường là bắt giữ rồi áp...
jiū
Nhổ, vặt, rút ra (ít phổ biến, thường gặ...
zhù
Chọc, đâm vào (hiếm gặp, chủ yếu trong v...
jiē
Mở ra, hé lộ, vén lên (như mở nắp hoặc k...
揭不开锅
jiē bù kāi guō
Không đủ ăn, túng thiếu đến nỗi không nấ...
揭发
jiē fā
Phơi bày, tố cáo hành vi sai trái.
揭地掀天
jiē dì xiān tiān
Gây chấn động lớn, tạo ra sự thay đổi sâ...
揭帖
jiē tiě
Tờ rơi, thông báo công khai.
揭幕
jiē mù
Khai mạc, mở màn một sự kiện hoặc lễ hội...
揭底
jiē dǐ
Vạch trần bản chất thật sự của một vấn đ...
揭开
jiē kāi
Mở ra, khơi dậy một vấn đề hoặc sự kiện ...
揭批
jiē pī
Vạch trần và phê phán gay gắt (thường tr...
揭晓
jiē xiǎo
Công bố kết quả hoặc giải đáp cuối cùng.
揭榜
jiē bǎng
Công bố bảng danh sách, ví dụ danh sách ...
揭破
jiē pò
Vạch trần sự thật, làm rõ điều gì đó che...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...