Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握拳透爪
Pinyin: wò quán tòu zhǎo
Meanings: Nắm chặt tay đến mức móng tay đâm xuyên qua da. Mô tả sự phẫn nộ hoặc quyết tâm cao độ., Clutching fists so tightly that fingernails penetrate the skin. Describes intense rage or determination., 爪指甲。紧握拳头,指甲穿过掌心。形容愤慨到极点。[出处]唐·郑綮《开天传言记》“棺配而肌肉如生,握拳不开,爪透手背,远近惊异。”[例]高虎文如大力争持,~。——清·钱振伦《文评》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 屋, 扌, 手, 龹, 秀, 辶, 爪
Chinese meaning: 爪指甲。紧握拳头,指甲穿过掌心。形容愤慨到极点。[出处]唐·郑綮《开天传言记》“棺配而肌肉如生,握拳不开,爪透手背,远近惊异。”[例]高虎文如大力争持,~。——清·钱振伦《文评》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và kịch tính.
Example: 他握拳透爪,心中充满愤怒。
Example pinyin: tā wò quán tòu zhǎo , xīn zhōng chōng mǎn fèn nù 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm chặt tay đến mức móng tay đâm xuyên qua da, trong lòng đầy căm phẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm chặt tay đến mức móng tay đâm xuyên qua da. Mô tả sự phẫn nộ hoặc quyết tâm cao độ.
Nghĩa phụ
English
Clutching fists so tightly that fingernails penetrate the skin. Describes intense rage or determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爪指甲。紧握拳头,指甲穿过掌心。形容愤慨到极点。[出处]唐·郑綮《开天传言记》“棺配而肌肉如生,握拳不开,爪透手背,远近惊异。”[例]高虎文如大力争持,~。——清·钱振伦《文评》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế