Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握素怀铅
Pinyin: wò sù huái qiān
Meanings: Nắm giữ giấy trắng và ôm mực. Chỉ việc chuyên cần học tập hoặc sáng tác., Holding white paper and embracing ink. Refers to diligent study or composition., 犹言握铅抱椠。指勤于写作、校勘。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 屋, 扌, 糸, 龶, 不, 忄, 口, 钅
Chinese meaning: 犹言握铅抱椠。指勤于写作、校勘。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi sự chăm chỉ và nghiêm túc trong học tập.
Example: 他每天握素怀铅,勤学苦练。
Example pinyin: tā měi tiān wò sù huái qiān , qín xué kǔ liàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều chăm chỉ học hành và rèn luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm giữ giấy trắng và ôm mực. Chỉ việc chuyên cần học tập hoặc sáng tác.
Nghĩa phụ
English
Holding white paper and embracing ink. Refers to diligent study or composition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言握铅抱椠。指勤于写作、校勘。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế