Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揩拭
Pinyin: kāi shì
Meanings: Lau chùi, lau sạch., To wipe, to clean by wiping., ①擦除,擦干净。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 皆, 式
Chinese meaning: ①擦除,擦干净。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với vật bị lau (dụng cụ hoặc bộ phận cơ thể).
Example: 他用毛巾揩拭脸上的汗水。
Example pinyin: tā yòng máo jīn kāi shì liǎn shàng de hàn shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng khăn lau mồ hôi trên mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lau chùi, lau sạch.
Nghĩa phụ
English
To wipe, to clean by wiping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擦除,擦干净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!