Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握瑜怀玉
Pinyin: wò yú huái yù
Meanings: Nắm giữ đá quý và ngọc bích. Chỉ phẩm chất cao quý và tài năng xuất sắc., Holding jade and precious stones. Refers to noble qualities and outstanding talents., 瑜美玉。怀藏有美玉。比喻富有文学才能。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 屋, 扌, 俞, 王, 不, 忄, 丶
Chinese meaning: 瑜美玉。怀藏有美玉。比喻富有文学才能。
Grammar: Thành ngữ này mang tính khen ngợi, thường dùng trong văn chương.
Example: 他是握瑜怀玉之人。
Example pinyin: tā shì wò yú huái yù zhī rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có phẩm chất cao quý và tài năng xuất chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm giữ đá quý và ngọc bích. Chỉ phẩm chất cao quý và tài năng xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
Holding jade and precious stones. Refers to noble qualities and outstanding talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瑜美玉。怀藏有美玉。比喻富有文学才能。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế