Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuāi

Meanings: Đút vào túi, ôm giữ cẩn thận., Put into pocket, hold carefully., ①藏入;塞进。[合]往怀里一揣;揣巴(方言。胡乱地往嘴里塞)。*②怀孕。[合]揣驹(牲畜怀胎)。*③强给;给与。[合]揣与(强加给;给与);揣巴(胡乱吃)。*④另见chuǎi;chuài。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 耑

Chinese meaning: ①藏入;塞进。[合]往怀里一揣;揣巴(方言。胡乱地往嘴里塞)。*②怀孕。[合]揣驹(牲畜怀胎)。*③强给;给与。[合]揣与(强加给;给与);揣巴(胡乱吃)。*④另见chuǎi;chuài。

Hán Việt reading: sủy

Grammar: Thường kết hợp với hành động chứa đựng hoặc giữ gìn cẩn thận.

Example: 他把钱包揣在怀里。

Example pinyin: tā bǎ qián bāo chuāi zài huái lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đút ví tiền vào ngực áo.

chuāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đút vào túi, ôm giữ cẩn thận.

sủy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Put into pocket, hold carefully.

藏入;塞进。往怀里一揣;揣巴(方言。胡乱地往嘴里塞)

怀孕。揣驹(牲畜怀胎)

强给;给与。揣与(强加给;给与);揣巴(胡乱吃)

另见chuǎi;chuài

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揣 (chuāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung