Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握炭流汤
Pinyin: wò tàn liú tāng
Meanings: Nắm than đỏ và đổ nước sôi. Biểu thị hành động chịu đựng đau khổ vì người khác., Holding hot coals and pouring boiling water. Represents enduring suffering for others., 握炽炭,蹈沸汤。比喻不畏危难,敢于用命。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 屋, 扌, 山, 灰, 㐬, 氵
Chinese meaning: 握炽炭,蹈沸汤。比喻不畏危难,敢于用命。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi lòng vị tha.
Example: 为了救人,他不惜握炭流汤。
Example pinyin: wèi le jiù rén , tā bù xī wò tàn liú tāng 。
Tiếng Việt: Để cứu người, anh ấy sẵn sàng chịu đựng đau khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm than đỏ và đổ nước sôi. Biểu thị hành động chịu đựng đau khổ vì người khác.
Nghĩa phụ
English
Holding hot coals and pouring boiling water. Represents enduring suffering for others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
握炽炭,蹈沸汤。比喻不畏危难,敢于用命。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế