Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揪心

Pinyin: jiū xīn

Meanings: Day dứt, đau lòng, lo lắng đến mức cảm thấy đau đớn trong tim., Heart-wrenching, deeply worried or distressed., ①焦虑。[例]小杨到现在还没回来,真让人揪心。*②极言令人悲痛;极度痛苦的。[例]伤口痛得揪心。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 秋, 心

Chinese meaning: ①焦虑。[例]小杨到现在还没回来,真让人揪心。*②极言令人悲痛;极度痛苦的。[例]伤口痛得揪心。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc làm vị ngữ câu.

Example: 听到这个消息,他感到非常揪心。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào fēi cháng jiū xīn 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng đau lòng.

揪心
jiū xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Day dứt, đau lòng, lo lắng đến mức cảm thấy đau đớn trong tim.

Heart-wrenching, deeply worried or distressed.

焦虑。小杨到现在还没回来,真让人揪心

极言令人悲痛;极度痛苦的。伤口痛得揪心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揪心 (jiū xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung