Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiē

Meanings: Bóc, mở ra, vén lên, To lift, open or uncover, ①高亢。[合]揭天(声音高入天际);揭调(高调);揭孽(很高的样子)。*②揭揭。*③修长的样子。*④疾驰的样子。[例]车马揭揭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 曷

Chinese meaning: ①高亢。[合]揭天(声音高入天际);揭调(高调);揭孽(很高的样子)。*②揭揭。*③修长的样子。*④疾驰的样子。[例]车马揭揭。

Hán Việt reading: yết

Grammar: Thường dùng với nghĩa bóc, mở hoặc vén một thứ gì đó che phủ.

Example: 他揭开了盖子。

Example pinyin: tā jiē kāi le gài zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mở nắp ra.

jiē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóc, mở ra, vén lên

yết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lift, open or uncover

高亢。揭天(声音高入天际);揭调(高调);揭孽(很高的样子)

揭揭

修长的样子

疾驰的样子。车马揭揭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揭 (jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung