Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭发
Pinyin: jiē fā
Meanings: Vạch trần, tố cáo hành vi sai trái của ai đó., To expose or denounce someone's wrongdoing., ①将坏人坏事揭露出来。[例]揭发犯罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 曷, 发
Chinese meaning: ①将坏人坏事揭露出来。[例]揭发犯罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tố cáo.
Example: 他揭发了同事的贪污行为。
Example pinyin: tā jiē fā le tóng shì de tān wū xíng wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy tố cáo hành vi tham ô của đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần, tố cáo hành vi sai trái của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To expose or denounce someone's wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将坏人坏事揭露出来。揭发犯罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!