Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23971 đến 24000 của 28922 tổng từ

谕令
yù lìng
Lệnh công bố, chỉ thị
谕告
yù gào
Thông báo, công bố mệnh lệnh
谕旨
yù zhǐ
Chỉ dụ, sắc lệnh của vua ban hành.
谕示
yù shì
Thông báo, ra lệnh rõ ràng (thường là cấ...
谗佞
chán nìng
Kẻ xu nịnh, nịnh bợ, dối trá; cũng có th...
谗口铄金
chán kǒu shuò jīn
Lời nói xấu có thể hủy hoại uy tín, danh...
谗害
chán hài
Vu khống và gây hại cho ai đó bằng những...
谗言
chán yán
Lời nói xấu, vu khống nhằm hạ thấp danh ...
谗言佞语
chán yán nìng yǔ
Những lời nói ngọt ngào giả dối, lừa phỉ...
谗谄
chán chǎn
Hành vi vu khống và nịnh bợ để đạt được ...
谗邪
chán xié
Người hay lời nói xấu xa, không chân thậ...
谘经诹史
zī jīng zōu shǐ
Tham khảo kinh điển và hỏi han lịch sử (...
ān
Hiểu biết rõ, thông thuộc (thường về ngô...
yàn
Tục ngữ, câu ngạn ngữ
谛分审布
dì fēn shěn bù
Xem xét kỹ lưỡng và sắp xếp công việc mộ...
谛思
dì sī
Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận.
谛视
dì shì
Nhìn kỹ, quan sát cẩn thận.
Mưu kế, kế hoạch sâu xa (ít dùng trong t...
谟拜
mó bài
Tôn kính và ngưỡng mộ sâu sắc.
谠言嘉论
dǎng yán jiā lùn
Những lời nói chính trực và ý kiến tốt đ...
谠言直声
dǎng yán zhí shēng
Lời nói thẳng thắn và chân thành.
谠议
dǎng yì
Ý kiến chính trực, công bằng.
谠论侃侃
dǎng lùn kǎn kǎn
Nói năng hùng hồn, chính trực.
谠辞
dǎng cí
Lời lẽ chính trực, công minh.
谡谡
sù sù
Mạnh mẽ, rắn rỏi (thường dùng để mô tả g...
谢兰燕桂
xiè lán yàn guì
Gia đình có con cháu tài giỏi và thành đ...
谢孝
xiè xiào
Biểu thị lòng hiếu thảo, cảm ơn vì đã gi...
谢家宝树
xiè jiā bǎo shù
Con cháu ưu tú trong gia tộc.
谢家活计
xiè jiā huó jì
Công việc nhà, việc nội trợ.
谢庭兰玉
xiè tíng lán yù
Tài năng kiệt xuất trong gia đình họ Tạ ...

Hiển thị 23971 đến 24000 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...