Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谠言直声
Pinyin: dǎng yán zhí shēng
Meanings: Lời nói thẳng thắn và chân thành., Frank and sincere speech., 谠言公正的言论;直正直的。公正的、正直的、理直气壮的言论。[出处]唐·白居易《唐河南元府君夫人墓志铭序》“(元稹)由校书郎拜左拾遗,不数月,谠言直声动于朝廷。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 党, 讠, 言, 一, 且, 十, 士
Chinese meaning: 谠言公正的言论;直正直的。公正的、正直的、理直气壮的言论。[出处]唐·白居易《唐河南元府君夫人墓志铭序》“(元稹)由校书郎拜左拾遗,不数月,谠言直声动于朝廷。”
Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他在会议上谠言直声,提出很多建设性意见。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng dǎng yán zhí shēng , tí chū hěn duō jiàn shè xìng yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nói thẳng thắn trong cuộc họp, đưa ra nhiều ý kiến xây dựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói thẳng thắn và chân thành.
Nghĩa phụ
English
Frank and sincere speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谠言公正的言论;直正直的。公正的、正直的、理直气壮的言论。[出处]唐·白居易《唐河南元府君夫人墓志铭序》“(元稹)由校书郎拜左拾遗,不数月,谠言直声动于朝廷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế