Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谕旨

Pinyin: yù zhǐ

Meanings: Chỉ dụ, sắc lệnh của vua ban hành., Imperial edict or decree issued by the emperor., ①皇帝晓示臣下的旨意。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 俞, 讠, 匕, 日

Chinese meaning: ①皇帝晓示臣下的旨意。

Grammar: Danh từ thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.

Example: 皇帝下达了一道谕旨。

Example pinyin: huáng dì xià dá le yí dào yù zhǐ 。

Tiếng Việt: Hoàng đế đã ban hành một chỉ dụ.

谕旨
yù zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ dụ, sắc lệnh của vua ban hành.

Imperial edict or decree issued by the emperor.

皇帝晓示臣下的旨意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谕旨 (yù zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung