Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谕告

Pinyin: yù gào

Meanings: Thông báo, công bố mệnh lệnh, To announce, to proclaim an order, ①告示。*②告诉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 俞, 讠, 口

Chinese meaning: ①告示。*②告诉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến việc truyền đạt thông tin chính thức.

Example: 政府谕告了新政策。

Example pinyin: zhèng fǔ yù gào le xīn zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã công bố chính sách mới.

谕告
yù gào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo, công bố mệnh lệnh

To announce, to proclaim an order

告示

告诉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...