Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谗邪
Pinyin: chán xié
Meanings: Người hay lời nói xấu xa, không chân thật, nhằm hại người khác., Evil and deceitful people or words intended to harm others., ①谗言邪说。[例]惧谗邪则思正身以黜恶。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 讠, 牙, 阝
Chinese meaning: ①谗言邪说。[例]惧谗邪则思正身以黜恶。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
Grammar: Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm chủ ngữ/ tân ngữ trong câu.
Example: 朝廷中充满了谗邪之人。
Example pinyin: cháo tíng zhōng chōng mǎn le chán xié zhī rén 。
Tiếng Việt: Trong triều đình đầy rẫy những kẻ xấu xa và không chân thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hay lời nói xấu xa, không chân thật, nhằm hại người khác.
Nghĩa phụ
English
Evil and deceitful people or words intended to harm others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谗言邪说。惧谗邪则思正身以黜恶。——唐·魏征《谏太宗十思疏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!