Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谗言
Pinyin: chán yán
Meanings: Lời nói xấu, vu khống nhằm hạ thấp danh dự người khác., Slanderous or defamatory words intended to damage someone's reputation., ①诽谤或挑拨离间的话。[例]不可轻信谗言。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 讠, 言
Chinese meaning: ①诽谤或挑拨离间的话。[例]不可轻信谗言。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như “相信” (believe), “听信” (listen to and trust).
Example: 不要相信那些谗言。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē chán yán 。
Tiếng Việt: Đừng tin những lời vu khống đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói xấu, vu khống nhằm hạ thấp danh dự người khác.
Nghĩa phụ
English
Slanderous or defamatory words intended to damage someone's reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诽谤或挑拨离间的话。不可轻信谗言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!