Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谛分审布
Pinyin: dì fēn shěn bù
Meanings: Xem xét kỹ lưỡng và sắp xếp công việc một cách cẩn thận., To carefully examine and arrange matters meticulously., 仔细察看分布状况。[出处]宋·秦观《奇兵》“奕者之斗棋也,谛分审布,失其守者逐而攻之。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 帝, 讠, 八, 刀, 宀, 申, 巾, 𠂇
Chinese meaning: 仔细察看分布状况。[出处]宋·秦观《奇兵》“奕者之斗棋也,谛分审布,失其守者逐而攻之。”
Grammar: Động từ ghép, mang tính hình thức trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他总是谛分审布地处理每一件事。
Example pinyin: tā zǒng shì dì fēn shěn bù dì chǔ lǐ měi yí jiàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn xử lý mọi việc một cách cẩn thận và tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng và sắp xếp công việc một cách cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To carefully examine and arrange matters meticulously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细察看分布状况。[出处]宋·秦观《奇兵》“奕者之斗棋也,谛分审布,失其守者逐而攻之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế