Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢家活计
Pinyin: xiè jiā huó jì
Meanings: Công việc nhà, việc nội trợ., Household chores or domestic work., 喻指赋诗。[出处]南朝宋诗人谢灵运与从弟谢惠连俱以诗文着称,见《宋书·谢惠连传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 射, 讠, 宀, 豕, 氵, 舌, 十
Chinese meaning: 喻指赋诗。[出处]南朝宋诗人谢灵运与从弟谢惠连俱以诗文着称,见《宋书·谢惠连传》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, chuyên dùng để chỉ các công việc gia đình.
Example: 她每天都忙于谢家活计。
Example pinyin: tā měi tiān dōu máng yú xiè jiā huó jì 。
Tiếng Việt: Cô ấy hàng ngày đều bận rộn với việc nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc nhà, việc nội trợ.
Nghĩa phụ
English
Household chores or domestic work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指赋诗。[出处]南朝宋诗人谢灵运与从弟谢惠连俱以诗文着称,见《宋书·谢惠连传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế