Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谠论侃侃
Pinyin: dǎng lùn kǎn kǎn
Meanings: Nói năng hùng hồn, chính trực., Speaking forcefully and uprightly., 谠论公正、正直的言论。对上敢于直言,谈论理直气壮,从容不迫。[出处]宋·苏舜钦《祭滕子京文》“往往谏列,谠论侃侃;屡触权要,卒就贬窜。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 党, 讠, 仑, 亻, 口
Chinese meaning: 谠论公正、正直的言论。对上敢于直言,谈论理直气壮,从容不迫。[出处]宋·苏舜钦《祭滕子京文》“往往谏列,谠论侃侃;屡触权要,卒就贬窜。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, dùng để miêu tả cách nói năng mạnh mẽ và thuyết phục.
Example: 他在会上谠论侃侃,令众人信服。
Example pinyin: tā zài huì shàng dǎng lùn kǎn kǎn , lìng zhòng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phát biểu hùng hồn trong cuộc họp, khiến mọi người tin phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng hùng hồn, chính trực.
Nghĩa phụ
English
Speaking forcefully and uprightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谠论公正、正直的言论。对上敢于直言,谈论理直气壮,从容不迫。[出处]宋·苏舜钦《祭滕子京文》“往往谏列,谠论侃侃;屡触权要,卒就贬窜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế