Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谠议
Pinyin: dǎng yì
Meanings: Ý kiến chính trực, công bằng., Upright and fair opinions., ①正直的议论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 党, 讠, 义
Chinese meaning: ①正直的议论。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả các ý kiến mang tính chính trực và công bằng.
Example: 他的谠议得到了广泛认可。
Example pinyin: tā de dǎng yì dé dào le guǎng fàn rèn kě 。
Tiếng Việt: Ý kiến chính trực của anh ấy đã nhận được sự công nhận rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến chính trực, công bằng.
Nghĩa phụ
English
Upright and fair opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直的议论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!