Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谗害
Pinyin: chán hài
Meanings: Vu khống và gây hại cho ai đó bằng những lời lẽ sai sự thật., To falsely accuse and harm someone through slander., ①谗毁迫害。[例]谗害忠良。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 讠, 口
Chinese meaning: ①谗毁迫害。[例]谗害忠良。
Grammar: Động từ ghép, có thể dùng như vị ngữ trong câu.
Example: 他被人谗害而失去了工作。
Example pinyin: tā bèi rén chán hài ér shī qù le gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ta bị vu khống và mất việc làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu khống và gây hại cho ai đó bằng những lời lẽ sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
To falsely accuse and harm someone through slander.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谗毁迫害。谗害忠良
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!