Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谗言佞语
Pinyin: chán yán nìng yǔ
Meanings: Những lời nói ngọt ngào giả dối, lừa phỉnh., Flattering and deceitful words used to deceive., 中伤他人和奉承讨好的话语。[出处]元·关汉卿《哭存孝》第三折“一个李存信,两头蛇谗言佞语。”[例]怨着大金主上,信~,杀害我忠良。——元·施惠《幽闺记·文武同盟》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 讠, 言, 亻, 吾
Chinese meaning: 中伤他人和奉承讨好的话语。[出处]元·关汉卿《哭存孝》第三折“一个李存信,两头蛇谗言佞语。”[例]怨着大金主上,信~,杀害我忠良。——元·施惠《幽闺记·文武同盟》。
Grammar: Thành ngữ, mang hàm ý phê phán, thường dùng trong văn bản chính trị hoặc triết học.
Example: 他对上司尽说些谗言佞语。
Example pinyin: tā duì shàng sī jìn shuō xiē chán yán nìng yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ nói những lời nịnh bợ với cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói ngọt ngào giả dối, lừa phỉnh.
Nghĩa phụ
English
Flattering and deceitful words used to deceive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中伤他人和奉承讨好的话语。[出处]元·关汉卿《哭存孝》第三折“一个李存信,两头蛇谗言佞语。”[例]怨着大金主上,信~,杀害我忠良。——元·施惠《幽闺记·文武同盟》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế