Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢庭兰玉
Pinyin: xiè tíng lán yù
Meanings: Tài năng kiệt xuất trong gia đình họ Tạ (ám chỉ người tài giỏi), Outstanding talent in the Xie family (referring to a talented person), 比喻能光耀门庭的子侄。[出处]晋·裴启《语林》“谢太傅问诸子侄曰‘子弟何预人事,而政欲使其佳?’诸人莫有言者,车骑答曰‘譬如芝兰玉树,欲使生于阶庭耳’”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 射, 讠, 广, 廷, 三, 丷, 丶, 王
Chinese meaning: 比喻能光耀门庭的子侄。[出处]晋·裴启《语林》“谢太傅问诸子侄曰‘子弟何预人事,而政欲使其佳?’诸人莫有言者,车骑答曰‘譬如芝兰玉树,欲使生于阶庭耳’”。
Grammar: Thường dùng như một thành ngữ để ca ngợi tài năng của ai đó.
Example: 他真是谢庭兰玉般的人物。
Example pinyin: tā zhēn shì xiè tíng lán yù bān de rén wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đúng là một nhân vật tài năng kiệt xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng kiệt xuất trong gia đình họ Tạ (ám chỉ người tài giỏi)
Nghĩa phụ
English
Outstanding talent in the Xie family (referring to a talented person)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻能光耀门庭的子侄。[出处]晋·裴启《语林》“谢太傅问诸子侄曰‘子弟何预人事,而政欲使其佳?’诸人莫有言者,车骑答曰‘譬如芝兰玉树,欲使生于阶庭耳’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế