Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谛思

Pinyin: dì sī

Meanings: Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận., To think carefully and consider thoroughly., ①熟思。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 帝, 讠, 心, 田

Chinese meaning: ①熟思。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.

Example: 我们需要谛思这个问题的答案。

Example pinyin: wǒ men xū yào dì sī zhè ge wèn tí de dá àn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần suy nghĩ kỹ càng về câu trả lời cho vấn đề này.

谛思
dì sī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận.

To think carefully and consider thoroughly.

熟思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...