Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27781 đến 27810 của 28899 tổng từ

颜丹鬓绿
yán dān bìn lǜ
Mô tả gương mặt hồng hào, mái tóc đen bó...
颜体
Yán tǐ
Kiểu chữ nổi tiếng của nhà thư pháp Nhan...
颜筋柳骨
Yán jīn Liǔ gǔ
So sánh hai phong cách thư pháp tuyệt vờ...
颜精柳骨
Yán jīng Liǔ gǔ
Tương tự như "颜筋柳骨", nhấn mạnh vẻ đẹp ho...
颜面扫地
yán miàn sǎo dì
Mất hết thể diện, danh dự bị hủy hoại ho...
颜骨柳筋
Yán gǔ Liǔ jīn
Biểu đạt phong cách thư pháp cứng rắn, v...
额外主事
é wài zhǔ shì
Người chịu trách nhiệm xử lý các công vi...
额定
é dìng
Được quy định, được chỉ định trước (thườ...
额手
é shǒu
Đưa tay lên trán (thể hiện sự vui mừng h...
额手相庆
é shǒu xiāng qìng
Vui mừng đến mức đưa tay lên trán để ăn ...
额手称庆
é shǒu chēng qìng
Đưa tay lên trán và ca ngợi vì vui mừng.
额手称颂
é shǒu chēng sòng
Đưa tay lên trán để tỏ lòng kính trọng, ...
额枋
é fāng
Thanh ngang ở phần trên của cột (trong k...
额蹙心痛
é cù xīn tòng
Lo lắng, đau buồn đến nhíu mày, đau đáu ...
额首称庆
é shǒu chēng qìng
Đưa tay lên trán để bày tỏ niềm vui, ăn ...
额骨
é gǔ
Xương trán.
yuàn
Mong muốn, hy vọng; nguyện vọng.
颞颥
niè rú
Xương thái dương, vị trí nằm hai bên đầu...
颞骨
niè gǔ
Xương thái dương, xương nằm ở phần bên đ...
mān
Mập mạp, tròn trĩnh (thường dùng để miêu...
颟顸
mān hān
Mập mạp và vụng về, thiếu sự khéo léo.
颠乾倒坤
diān qián dǎo kūn
Đảo lộn mọi thứ, làm thay đổi hoàn toàn ...
颠仆流离
diān pú liú lí
Lang thang vất vưởng, lưu lạc không nơi ...
颠倒乾坤
diān dǎo qián kūn
Lật ngược lại trật tự của trời đất, ý ch...
颠倒干坤
diān dǎo gān kūn
Đảo ngược lại trật tự tự nhiên hoặc quy ...
颠倒衣裳
diān dǎo yī shang
Mặc quần áo lộn ngược, chỉ sự bối rối, m...
颠倒阴阳
diān dǎo yīn yáng
Đảo ngược âm dương, phá vỡ cân bằng tự n...
颠倒黑白
diān dǎo hēi bái
Đảo lộn trắng đen, xuyên tạc sự thật.
颠扑不破
diān pū bù pò
Lập luận hay lý thuyết vững chắc, không ...
颠茄
diān qié
Cây cà độc dược, một loại cây có chất độ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...