Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓萎

Pinyin: tuí wěi

Meanings: Xơ xác, héo úa., Wilted, withered., ①萎靡;颓靡。[例]精神颓萎。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 秃, 页, 委, 艹

Chinese meaning: ①萎靡;颓靡。[例]精神颓萎。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của cây cối hoặc vật thể sống bị khô héo.

Example: 花园里的花都颓萎了。

Example pinyin: huā yuán lǐ de huā dōu tuí wěi le 。

Tiếng Việt: Những bông hoa trong vườn đều đã héo úa.

颓萎
tuí wěi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xơ xác, héo úa.

Wilted, withered.

萎靡;颓靡。精神颓萎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...