Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓靡
Pinyin: tuí mí
Meanings: Suy đồi, suy thoái (về mặt đạo đức hoặc tinh thần)., Degenerate, morally corrupt., ①精神不振。[例]变得畏怯而颓靡。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 秃, 页, 非, 麻
Chinese meaning: ①精神不振。[例]变得畏怯而颓靡。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái tiêu cực của tập thể hoặc cá nhân.
Example: 社会风气逐渐颓靡。
Example pinyin: shè huì fēng qì zhú jiàn tuí mí 。
Tiếng Việt: Không khí xã hội dần dần trở nên suy đồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy đồi, suy thoái (về mặt đạo đức hoặc tinh thần).
Nghĩa phụ
English
Degenerate, morally corrupt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神不振。变得畏怯而颓靡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!