Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题注

Pinyin: tí zhù

Meanings: Phần chú thích hoặc giải thích thêm dưới tiêu đề., Annotations or additional explanations below a title., ①附加在新闻、文章、电视节目等条目上的关于其来源或作者的说明。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 是, 页, 主, 氵

Chinese meaning: ①附加在新闻、文章、电视节目等条目上的关于其来源或作者的说明。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ phần giải thích ngắn gọn đi kèm với tiêu đề.

Example: 这篇文章的题注解释了背景信息。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de tí zhù jiě shì le bèi jǐng xìn xī 。

Tiếng Việt: Phần chú thích dưới tiêu đề của bài viết này giải thích thông tin nền.

题注
tí zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần chú thích hoặc giải thích thêm dưới tiêu đề.

Annotations or additional explanations below a title.

附加在新闻、文章、电视节目等条目上的关于其来源或作者的说明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题注 (tí zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung