Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颖慧

Pinyin: yǐng huì

Meanings: Thông minh, sáng suốt., Intelligent, wise., ①聪颖;聪慧;聪明而有天才(多指少年)。[例]那仙姑知他天分高明,性情颖慧。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 匕, 禾, 页, 彗, 心

Chinese meaning: ①聪颖;聪慧;聪明而有天才(多指少年)。[例]那仙姑知他天分高明,性情颖慧。——《红楼梦》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả trí thông minh và sáng suốt.

Example: 她是一个颖慧的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè yǐng huì de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái thông minh.

颖慧
yǐng huì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, sáng suốt.

Intelligent, wise.

聪颖;聪慧;聪明而有天才(多指少年)。那仙姑知他天分高明,性情颖慧。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颖慧 (yǐng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung