Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颜骨柳筋

Pinyin: Yán gǔ Liǔ jīn

Meanings: Biểu đạt phong cách thư pháp cứng rắn, vững chắc kết hợp giữa Nhan Chân Khanh và Liễu Công Quyền., Expresses a calligraphy style that combines the firmness and solidity of Yan Zhenqing and Liu Gongquan., 指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。同颜筋柳骨”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二此书颜骨柳筋,无一笔不合法。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 彦, 页, 月, 卯, 木, 竹, 肋

Chinese meaning: 指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。同颜筋柳骨”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二此书颜骨柳筋,无一笔不合法。”

Grammar: Liên quan đến chuyên ngành thư pháp, mang ý nghĩa khen ngợi.

Example: 书法家追求颜骨柳筋的效果。

Example pinyin: shū fǎ jiā zhuī qiú yán gǔ liǔ jīn de xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Nhà thư pháp theo đuổi hiệu quả của 'Nhan Cốt Liễu Cơ'.

颜骨柳筋
Yán gǔ Liǔ jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu đạt phong cách thư pháp cứng rắn, vững chắc kết hợp giữa Nhan Chân Khanh và Liễu Công Quyền.

Expresses a calligraphy style that combines the firmness and solidity of Yan Zhenqing and Liu Gongquan.

指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。同颜筋柳骨”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二此书颜骨柳筋,无一笔不合法。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颜骨柳筋 (Yán gǔ Liǔ jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung