Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题壁

Pinyin: tí bì

Meanings: Đề thơ hoặc viết gì đó lên tường., To inscribe poetry or write something on a wall., ①在墙壁上题诗、写字。*②写在墙上的文字或诗句。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 是, 页, 土, 辟

Chinese meaning: ①在墙壁上题诗、写字。*②写在墙上的文字或诗句。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động viết hoặc khắc chữ trên bề mặt cứng như tường.

Example: 古人常喜欢题壁抒发情感。

Example pinyin: gǔ rén cháng xǐ huan tí bì shū fā qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Người xưa thường thích đề thơ trên tường để bày tỏ cảm xúc.

题壁
tí bì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề thơ hoặc viết gì đó lên tường.

To inscribe poetry or write something on a wall.

在墙壁上题诗、写字

写在墙上的文字或诗句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题壁 (tí bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung