Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颜精柳骨

Pinyin: Yán jīng Liǔ gǔ

Meanings: Tương tự như "颜筋柳骨", nhấn mạnh vẻ đẹp hoàn hảo của thư pháp., Similar to 'Yan's muscle and Liu's bone', emphasizing the perfect beauty of calligraphy., 指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。同颜筋柳骨”。[出处]宋·范仲淹《祭石学士文》“曼卿之笔,颜精柳骨,散落人间,宝为神物。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 彦, 页, 米, 青, 卯, 木, 月

Chinese meaning: 指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。同颜筋柳骨”。[出处]宋·范仲淹《祭石学士文》“曼卿之笔,颜精柳骨,散落人间,宝为神物。”

Grammar: Sử dụng trong ngữ cảnh chuyên sâu về nghệ thuật thư pháp.

Example: 大师的作品展现了颜精柳骨的风采。

Example pinyin: dà shī de zuò pǐn zhǎn xiàn le yán jīng liǔ gǔ de fēng cǎi 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của bậc thầy thể hiện phong thái 'Nhan Tinh Liễu Cốt'.

颜精柳骨
Yán jīng Liǔ gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như "颜筋柳骨", nhấn mạnh vẻ đẹp hoàn hảo của thư pháp.

Similar to 'Yan's muscle and Liu's bone', emphasizing the perfect beauty of calligraphy.

指颜柳两家书法挺劲有力,但风格有所不同。也泛称书法极佳。同颜筋柳骨”。[出处]宋·范仲淹《祭石学士文》“曼卿之笔,颜精柳骨,散落人间,宝为神物。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颜精柳骨 (Yán jīng Liǔ gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung