Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颖悟绝人

Pinyin: yǐng wù jué rén

Meanings: Rất thông minh, vượt xa người thường., Extremely intelligent, surpassing ordinary people., 颖悟聪颖。绝人超过同辈。聪明过人。同颖悟绝伦”。[出处]明·宋濂《元史·铁木兒塔识传论》“铁木兒塔识,字九龄,国王脱脱之子。资禀宏伟,补国子学诸生,读书颖悟绝人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 匕, 禾, 页, 吾, 忄, 纟, 色, 人

Chinese meaning: 颖悟聪颖。绝人超过同辈。聪明过人。同颖悟绝伦”。[出处]明·宋濂《元史·铁木兒塔识传论》“铁木兒塔识,字九龄,国王脱脱之子。资禀宏伟,补国子学诸生,读书颖悟绝人。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính chất khen ngợi trí tuệ đặc biệt vượt trội.

Example: 她的颖悟绝人让她在学术上取得了巨大成就。

Example pinyin: tā de yǐng wù jué rén ràng tā zài xué shù shàng qǔ dé le jù dà chéng jiù 。

Tiếng Việt: Sự thông minh vượt bậc của cô ấy giúp cô đạt được nhiều thành tựu học thuật lớn.

颖悟绝人
yǐng wù jué rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất thông minh, vượt xa người thường.

Extremely intelligent, surpassing ordinary people.

颖悟聪颖。绝人超过同辈。聪明过人。同颖悟绝伦”。[出处]明·宋濂《元史·铁木兒塔识传论》“铁木兒塔识,字九龄,国王脱脱之子。资禀宏伟,补国子学诸生,读书颖悟绝人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颖悟绝人 (yǐng wù jué rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung